1. Chuẩn đầu ra của chương trình đào tạo
Chuẩn đầu ra về kiến thức
PLO 1. Vận dụng kiến thức về lý luận chính trị, pháp luật trong các hoạt động nghiệp vụ, nghiên cứu và thực tiễn;
PLO 2. Sử dụng kiến thức về công nghệ thông tin đáp ứng yêu cầu công việc;
PLO 3. Vận dụng được các kiến thức cơ bản về khoa học xã hội và nhân văn vào trong học tập và nghiên cứu cũng như ứng dụng các kiến thức khoa học tự nhiên để phân tích, đánh giá các tư liệu khoa học xã hội, thích ứng với thời đại công nghiệp 4.0;
PLO 4. Vận dụng kiến thức khối ngành, nhóm ngành để nhận diện và giải thích được các vấn đề xã hội trong hoạt động công tác xã hội;
PLO 5. Vận dụng kiến thức ngành vào thực hiện quy trình đánh giá vấn đề, lập kế hoạch, đề xuất và tổ chức thực hiện các can thiệp trợ giúp cá nhân, gia đình, nhóm và cộng đồng nâng cao năng lực tự giải quyết vấn đề;
PLO 6. Vận dụng kiến thức ngành vào thực hiện hoạt động lượng giá quá trình can thiệp, trợ giúp đối với cá nhân, gia đình, nhóm và cộng đồng;
PLO 7. Vận dụng kiến thức vào biện hộ, vận động và tham gia xây dựng chính sách, kết nối nguồn lực để nâng cao năng lực giải quyết vấn đề cho cá nhân, gia đình, nhóm và cộng đồng;
PLO 8. Vận dụng kiến thức ngành vào thực hiện các nghiên cứu trong công tác xã hội.
Chuẩn đầu ra về kĩ năng
- Kỹ năng chuyên môn
PLO 9. Vận dụng được các kĩ năng và kĩ thuật trong tiếp cận, đánh giá vấn đề và triển khai can thiệp với các cá nhân, gia đình, nhóm và cộng đồng;
PLO 10. Có kĩ năng lượng giá các can thiệp của Công tác xã hội;
PLO 11. Có kĩ năng biện hộ, vận động và xây dựng chính sách, kết nối nguồn lực trong các can thiệp của Công tác xã hội;
PLO 12. Có kĩ năng thực hiện thu thập, phân tích dữ liệu và viết báo cáo nghiên cứu công tác xã hội.
- Kỹ năng bổ trợ
PLO 13. Sử dụng được Ngoại ngữ ở trình độ B1, tương đương trình độ bậc 3 (theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam) theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo và của Đại học Quốc gia Hà Nội. Sử dụng hiệu quả ngoại ngữ trong giao tiếp và hoạt động nghề nghiệp.
Về mức tự chủ và trách nhiệm
PLO 14. Có khả năng tổ chức thực hiện; hướng dẫn, giám sát trong quá trình hoạt động chuyên môn; có tinh thần cống hiến vì sự phát triển cộng đồng, xã hội;
PLO 15. Có khả năng làm việc độc lập; làm việc theo nhóm trong môi trường toàn cầu, chịu trách nhiệm cá nhân và trách nhiệm đối với nhóm trong quá trình triển khai các hoạt động thực tiễn trong công tác xã hội;
PLO 16. Thể hiện hành vi ứng xử phù hợp với quy tắc đạo đức nghề công tác xã hội. Tôn trọng sự đa dạng và khác biệt trong thực hành công tác xã hội. Sẵn sàng tiếp nhận thông tin, học hỏi cái mới/tiến bộ;
PLO 17. Tham gia tích cực vào các hoạt động xã hội, hoạt động tình nguyện phục vụ cộng đồng. Có tinh thần sáng tạo, chủ động, tự tin trong công việc, tác phong chuyên nghiệp và trách nhiệm với công việc
STT |
Mã học phần |
Học phần |
Số |
Số giờ học tập |
Mã số học phần tiên quyết |
||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Lí thuyết1 |
Thực hành2 |
Tự học3 |
|||||
I |
Khối kiến thức chung |
21 |
|||||
1. |
PHI1006 |
Triết học Mác - Lê nin Marxist-Leninist Philosophy |
3 |
42 |
6 |
102 |
|
2. |
PEC1008 |
Kinh tế chính trị Mác - Lê nin Political economy of Marx - Lenin |
2 |
20 |
20 |
60 |
PHI1006 |
3. |
PHI1002 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism |
2 |
28 |
4 |
68 |
PHI1006 |
4. |
POL1001 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology |
2 |
28 |
4 |
68 |
|
5. |
HIS1001 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam History of Vietnamese Communist Party |
2 |
28 |
4 |
68 |
|
6. |
THL1057 |
Nhà nước và pháp luật đại cương General State and Law |
2 |
20 |
20 |
60 |
PHI1006 |
7. |
Ngoại ngữ B1 |
5 |
20 |
70 |
160 |
||
FLF1107 |
Tiếng Anh B1 English B1 |
5 |
|||||
FLF1407 |
Tiếng Trung B1 Chinese B1 |
5 |
|||||
8. |
INT1226 |
Tin học cơ sở Basic Informatics |
3 |
30 |
30 |
90 |
|
9. |
Giáo dục thể chất Physical Education |
4 |
|||||
10. |
Giáo dục quốc phòng - an ninh National Defense Education |
8 |
|||||
11. |
Kĩ năng bổ trợ Soft Skills |
3 |
|||||
II |
Khối kiến thức theo lĩnh vực |
24 |
|||||
II.1 |
Các học phần bắt buộc |
18 |
|||||
12. |
HIS1056 |
Cơ sở văn hóa Việt Nam Introduction to Vietnamese Culture |
3 |
42 |
6 |
102 |
|
13. |
MNS1053 |
Các phương pháp nghiên cứu khoa học Scientific Research Methods |
3 |
42 |
6 |
102 |
|
14. |
PSY1051 |
Tâm lí học đại cương General Psychology |
3 |
42 |
6 |
102 |
|
15. |
PHI1054 |
Logic học đại cương General Logics |
3 |
42 |
6 |
102 |
|
16. |
HIS1053 |
Lịch sử văn minh thế giới History of Worlds Civilizations |
3 |
42 |
6 |
102 |
|
17. |
SOC1051 |
Xã hội học đại cương General Sociology |
3 |
42 |
6 |
102 |
|
II.2 |
Các học phần tự chọn |
6/18 |
|||||
18. |
INE1014 |
Kinh tế học đại cương General Economics |
2 |
26 |
8 |
66 |
|
19. |
EVS1001 |
Môi trường và phát triển Environment and Development |
2 |
28 |
4 |
68 |
|
20. |
MAT1078 |
Thống kê cho khoa học xã hội Statistics for Social Sciences |
2 |
26 |
8 |
66 |
|
21. |
LIN1050 |
Thực hành văn bản tiếng Việt Practicing on Vietnamese Texts |
2 |
20 |
20 |
60 |
|
22. |
LIB1050 |
Nhập môn năng lực thông tin Introduction to Information Literacy |
2 |
28 |
4 |
68 |
|
23. |
LIT1053 |
Viết học thuật Academic writing |
2 |
30 |
0 |
70 |
|
24. |
LIT1054 |
Tư duy sáng tạo và thiết kế ý tưởng Creative thinking and design thinking |
2 |
24 |
12 |
64 |
|
25. |
ITS1051 |
Hội nhập quốc tế và phát triển International Integration and Development |
2 |
28 |
4 |
68 |
|
26. |
POL1053 |
Hệ thống chính trị Việt Nam Vietnam’s Political System |
2 |
28 |
4 |
68 |
|
III |
Khối kiến thức theo khối ngành |
20 |
|||||
III.1 |
Các học phần bắt buộc |
11 |
|||||
27. |
SOW1104 |
Niên luận Annual Essay |
2 |
0 |
0 |
100 |
|
28. |
MNS1054 |
Khởi nghiệp Start-up |
3 |
42 |
6 |
102 |
|
29. |
SOW1105 |
Nhập môn Công tác xã hội và An sinh xã hội Introduction to Social Work and Social Security |
3 |
42 |
6 |
102 |
|
30. |
SOC1101 |
Nhập môn xử lý dữ liệu định lượng Introduction to Quantitative Analysis |
3 |
42 |
6 |
102 |
SOC 1051, MNS1053 |
III.2 |
Các học phần tự chọn |
9/31 |
|||||
31. |
SOW1101 |
Dân số học đại cương Introduction to Demography |
3 |
42 |
6 |
102 |
|
32. |
SOW1103 |
Gia đình học Family Studies |
3 |
42 |
6 |
102 |
|
33. |
PSY2023 |
Tâm lí học xã hội Social Psychology |
3 |
39 |
12 |
99 |
PSY1051 |
34. |
REL1100 |
Tôn giáo học đại cương General Religious Studies |
3 |
39 |
12 |
99 |
|
35. |
INF1100 |
Nhập môn quản trị thông tin Introduction to Information Management |
3 |
42 |
6 |
102 |
|
36. |
PSY1108 |
Những vấn đề cơ bản của tâm lý học Foundational Issues in Psychology |
3 |
39 |
12 |
99 |
PSY1051 |
37. |
MNS1100 |
Khoa học quản lý đại cương Introduction to Management |
3 |
42 |
6 |
102 |
|
38. |
ANT1100 |
Nhân học đại cương Introduction to Anthropology |
3 |
39 |
12 |
99 |
|
39. |
PRS1100 |
Quan hệ công chúng đại cương Fundamentals of Public Relations |
3 |
39 |
12 |
99 |
|
40. |
Ngoại ngữ Khoa học Xã hội và Nhân văn 1 |
4 |
16 |
80 |
104 |
||
FLH1155 |
Tiếng Anh Khoa học Xã hội và Nhân văn 1 English for Social Sciences and Humanities 1 |
4 |
|||||
FLH1156 |
Tiếng Trung Khoa học Xã hội và Nhân văn 1 Chinese for Social Sciences and Humanities 1 |
4 |
|||||
IV |
Khối kiến thức theo nhóm ngành |
15 |
|||||
IV.1 |
Các học phần bắt buộc |
9 |
|||||
41. |
SOW2004 |
Hành vi con người và môi trường xã hội Human behaviour and Social environment |
3 |
42 |
6 |
102 |
|
42. |
SOW1102 |
Phát triển cộng đồng Community Development |
3 |
42 |
6 |
102 |
|
43. |
SOC1151 |
Chính sách xã hội Social Policy |
3 |
42 |
6 |
102 |
|
IV.2 |
Các học phần tự chọn |
6 |
|||||
IV.2.1 |
Định hướng kiến thức chuyên sâu của ngành |
6/12 |
|||||
44. |
SOW1150 |
Quản lí ca Case management |
3 |
42 |
6 |
102 |
SOW1105 |
45. |
SOW1151 |
Công tác xã hội trong trường học Social Work with School Settings |
3 |
42 |
6 |
102 |
SOW1105 |
46. |
SOW1152 |
Công tác xã hội trong lĩnh vực chăm sóc sức khoẻ Social Work in Health Care |
3 |
42 |
6 |
102 |
SOW1105 |
47. |
SOW4053 |
Công tác xã hội với người khuyết tật Social work for people with disability |
3 |
42 |
6 |
102 |
SOW1105 |
IV.2.2 |
Định hướng kiến thức liên ngành |
6/12 |
|||||
48. |
ANT1150 |
Các phương pháp nghiên cứu nhân học Research Methods in Anthropology |
3 |
39 |
12 |
99 |
ANT1100 |
49. |
PSY1150 |
Tâm lý học phát triển Developmental Psychology |
3 |
39 |
12 |
99 |
PSY1051 |
50. |
SOC3055 |
Xã hội học tôn giáo Sociology of Religion |
3 |
42 |
6 |
102 |
SOC1051 |
51. |
SOC3006 |
Xã hội học truyền thông đại chúng và dư luận xã hội Sociology of Mass communication and Public opinion |
3 |
42 |
6 |
102 |
|
V |
Khối kiến thức ngành |
50 |
|||||
V.1 |
Các học phần bắt buộc |
31 |
|||||
52. |
SOW3032 |
Lý thuyết công tác xã hội Social work theories |
3 |
42 |
6 |
102 |
|
53. |
SOW3055 |
Đạo đức nghề nghiệp Professional ethics |
3 |
42 |
6 |
102 |
SOW1105 |
54. |
SOW3033 |
Phương pháp nghiên cứu công tác xã hội Social work research methods |
3 |
42 |
6 |
102 |
SOW1105 |
55. |
SOW3034 |
Công tác xã hội với cá nhân Social work with individuals |
3 |
42 |
6 |
102 |
SOW3032 |
56. |
SOW3035 |
Công tác xã hội với nhóm Social work with groups |
3 |
42 |
6 |
102 |
SOW3032 |
57. |
SOW3036 |
Tham vấn trong công tác xã hội Counseling in Social Work |
3 |
42 |
6 |
102 |
SOW1105 |
58. |
SOW3056 |
Thực hành công tác xã hội cá nhân Social Work practice with individuals |
3 |
6 |
78 |
66 |
SOW3034 |
59. |
SOW3057 |
Thực hành công tác xã hội nhóm Social work practice with groups |
3 |
6 |
78 |
66 |
SOW3035 |
60. |
SOW3058 |
Thực hành phát triển cộng đồng Social work practice with communities |
4 |
8 |
104 |
88 |
SOW1102 |
61. |
SOW3046 |
Quản trị ngành công tác xã hội Social work administration |
3 |
42 |
6 |
102 |
SOW1105 |
V.2 |
Các học phần tự chọn |
6/15 |
|||||
62. |
SOW3044 |
Chăm sóc sức khỏe tâm thần Mental health care |
3 |
42 |
6 |
102 |
SOW1105 |
63. |
SOW3043 |
Công tác xã hội với trẻ em Social work with children |
3 |
42 |
6 |
102 |
SOW1105 |
64. |
SOW3059 |
Công tác xã hội với người cao tuổi Social work with elderly |
3 |
42 |
6 |
102 |
SOW1105 |
65. |
SOW3045 |
Công tác xã hội với người nghèo Social work in poverty reduction |
3 |
42 |
6 |
102 |
SOW1105 |
66. |
SOW3062 |
Kiểm huấn trong công tác xã hội Social work supervision |
3 |
42 |
6 |
102 |
SOW1105 |
V.3 |
Thực tập và khóa luận tốt nghiệp/các học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp |
13 |
|||||
67. |
SOW4057 |
Kiến tập Field trip |
3 |
6 |
78 |
66 |
SOW3032, SOW3033 |
68. |
SOW4051 |
Thực tập tốt nghiệp Graduation Internship |
5 |
0 |
0 |
250 |
SOW4057, SOW3056, SOW3057, SOW3058 |
69. |
SOW4052 |
Khóa luận tốt nghiệp Graduation Thesis |
5 |
0 |
0 |
250 |
|
Các học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp |
5 |
||||||
70. |
SOW4055 |
Thiết kế nghiên cứu trong công tác xã hội Social work research design |
2 |
28 |
4 |
68 |
SOW3032, |
71. |
SOW4058 |
Thiết kế can thiệp trong công tác xã hội Social Work Intervention Design |
3 |
42 |
6 |
102 |
SOW1105 |
Tổng cộng |
130 |
Ghi chú: Một tín chỉ được tính tương đương 50 giờ học tập định mức của người học, bao gồm cả thời gian dự giờ giảng, giờ học có hướng dẫn, tự học, nghiên cứu, trải nghiệm và dự kiểm tra, đánh giá; đối với hoạt động dạy trên lớp, một tín chỉ yêu cầu thực hiện tối thiểu 15 giờ giảng hoặc 30 giờ thực hành, thảo luận trong đó một giờ trên lớp được tính bằng 50 phút.
(1): Lí thuyết.
(2): Thực hành, thí nghiệm, thảo luận.
(3): Thực tập, nghiên cứu, tự học có kiểm tra đánh giá.
Tác giả: SOW
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn