MỤC LỤC
|
Số TT |
Mã học phần |
Học phần |
Số tín chỉ |
Trang |
|---|---|---|---|---|
|
1 |
PHI1006 |
Triết học Mác Lê nin |
3 |
5 |
|
2 |
PEC1008 |
Kinh tế chính trị Mác Lê nin |
2 |
9 |
|
3 |
PHI1002 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
2 |
12 |
|
4 |
POL1001 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
18 |
|
5 |
HIS1001 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
2 |
27 |
|
6 |
FLF1107 |
Tiếng Anh B1 |
5 |
41 |
|
7 |
FLF1407 |
Tiếng Trung B1 |
5 |
48 |
|
8 |
HIS1056 |
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
3 |
59 |
|
9 |
MNS1053 |
Các phương pháp nghiên cứu khoa học |
3 |
64 |
|
10 |
PSY1051 |
Tâm lí học đại cương |
3 |
71 |
|
11 |
PHI1054 |
Logic học đại cương |
3 |
74 |
|
12 |
HIS1053 |
Lịch sử văn minh thế giới |
3 |
81 |
|
13 |
THL1057 |
Nhà nước và pháp luật đại cương |
2 |
86 |
|
14 |
SOC1051 |
Xã hội học đại cương |
3 |
91 |
|
15 |
INT1005 |
Tin học ứng dụng |
3 |
96 |
|
16 |
Kỹ năng bổ trợ |
3 |
||
|
17 |
INE1014 |
Kinh tế học đại cương |
2 |
102 |
|
18 |
EVS1001 |
Môi trường và phát triển |
2 |
107 |
|
19 |
MAT1078 |
Thống kê cho khoa học xã hội |
2 |
111 |
|
20 |
LIN1050 |
Thực hành văn bản tiếng Việt |
2 |
114 |
|
21 |
LIB1050 |
Nhập môn năng lực thông tin |
2 |
117 |
|
22 |
LIT1053 |
Viết học thuật |
2 |
123 |
|
23 |
LIT1054 |
Tư duy sáng tạo và thiết kế ý tưởng |
2 |
125 |
|
24 |
ITS1051 |
Hội nhập Quốc tế và phát triển |
2 |
130 |
|
25 |
POL1053 |
Hệ thống chính trị Việt Nam |
2 |
137 |
|
26 |
FLH1155 |
Tiếng Anh Khoa học Xã hội và Nhân văn 1 |
4 |
142 |
|
27 |
FLH1156 |
Tiếng Trung khoa học xã hội và nhân văn 1 |
4 |
153 |
|
28 |
FLH1157 |
Tiếng Anh Khoa học Xã hội và Nhân văn 2 |
4 |
163 |
|
29 |
FLH1158 |
Tiếng Trung khoa học xã hội và nhân văn 2 |
4 |
172 |
|
30 |
MNS1054 |
Khởi nghiệp |
3 |
182 |
|
31 |
SOW1100 |
Công tác xã hội đại cương |
3 |
185 |
|
32 |
SOC1101 |
Nhập môn xử lý dữ liệu định lượng |
3 |
189 |
|
33 |
SOW1101 |
Dân số học Đại cương |
3 |
193 |
|
34 |
ANT1100 |
Nhân học đại cương |
3 |
199 |
|
35 |
REL1100 |
Tôn giáo học đại cương |
3 |
208 |
|
36 |
PSY2023 |
Tâm lí học xã hội |
3 |
116 |
|
37 |
JOU1051 |
Báo chí truyền thông đại cương |
3 |
120 |
|
38 |
ARO1160 |
Các Lý thuyết quản trị |
3 |
224 |
|
39 |
POL1052 |
Chính trị học đại cương |
3 |
230 |
|
40 |
MNS1100 |
Khoa học quản lí đại cương |
3 |
236 |
|
41 |
TOU2001 |
Nhập môn khoa học du lịch |
3 |
243 |
|
42 |
VNS1108 |
Nhập môn Việt Nam học và Khu vực học |
3 |
249 |
|
43 |
ORS2005 |
Văn hóa, văn minh phương Đông |
3 |
254 |
|
44 |
SOW2004 |
Hành vi con người và môi trường xã hội |
3 |
262 |
|
45 |
SOC3009 |
Xã hội học quản lí |
3 |
266 |
|
46 |
SOC1151 |
Chính sách xã hội |
3 |
272 |
|
47 |
SOC3055 |
Xã hội học tôn giáo |
3 |
276 |
|
48 |
SOW1102 |
Phát triển cộng đồng |
3 |
282 |
|
49 |
SOC3056 |
Xã hội học khoa học và công nghệ |
3 |
285 |
|
50 |
SOC3006 |
Xã hội học truyền thông đại chúng và dư luận xã hội |
3 |
300 |
|
51 |
PSY1150 |
Tâm lí học phát triển |
3 |
306 |
|
52 |
SOW3045 |
Công tác xã hội với người nghèo |
3 |
311 |
|
53 |
ANT1150 |
Các phương pháp nghiên cứu nhân học |
3 |
316 |
|
54 |
MNS2065 |
Khoa học chính sách |
3 |
325 |
|
55 |
ITS3121 |
Các vấn đề toàn cầu |
3 |
339 |
|
56 |
REL1101 |
Lễ hội trong tín ngưỡng, tôn giáo ở Việt Nam |
3 |
345 |
|
57 |
SOC3057 |
Lý thuyết xã hội học |
4 |
349 |
|
58 |
SOC3040 |
Phương pháp nghiên cứu xã hội học |
4 |
353 |
|
59 |
SOC3008 |
Xã hội học giới |
3 |
362 |
|
60 |
SOC3007 |
Xã hội học gia đình |
2 |
368 |
|
61 |
SOC3042 |
Xã hội học nông thôn |
3 |
374 |
|
62 |
SOC3058 |
Xã hội học đô thị |
3 |
379 |
|
63 |
SOC3011 |
Xã hội học dân số |
3 |
385 |
|
64 |
SOC3015 |
Xã hội học môi trường |
2 |
391 |
|
65 |
SOC3005 |
Xã hội học văn hóa |
2 |
395 |
|
66 |
SOC3012 |
Xã hội học giáo dục |
2 |
403 |
|
67 |
SOC3059 |
Xã hội học thanh niên |
3 |
412 |
|
68 |
SOC3051 |
Xã hội học kinh tế |
3 |
416 |
|
69 |
SOC3060 |
Xã hội học chính trị |
3 |
420 |
|
70 |
SOC3061 |
Xã hội học du lịch |
3 |
430 |
|
71 |
SOC3062 |
Xã hội học sức khoẻ |
3 |
436 |
|
72 |
SOC3052 |
Xã hội học pháp luật và tội phạm |
3 |
443 |
|
73 |
SOC3044 |
Xã hội học tổ chức và quản lí nguồn nhân lực |
3 |
448 |
|
74 |
SOC3063 |
Xã hội học cộng đồng |
3 |
452 |
|
75 |
SOC4054 |
Lồng ghép giới trong các dự án phát triển |
3 |
462 |
|
76 |
SOC4055 |
Thực tập phương pháp |
5 |
469 |
|
77 |
SOC4052 |
Thực tập tốt nghiệp |
3 |
474 |
|
78 |
SOC4053 |
Khóa luận tốt nghiệp |
5 |
|
|
79 |
SOC4056 |
Thiết kế nghiên cứu xã hội học |
3 |
478 |
|
80 |
SOC4058 |
Lý thuyết xã hội học kinh điển |
2 |
484 |
Tác giả: SOW
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn