| 
			 TT  | 
			
			 Mã học phần  | 
			
			 Tên học phần  | 
			
			 TC  | 
			
			 Trang  | 
		
| 
			 | 
			
			 PHI1004 PHI1005  | 
			
			 Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lê nin 1,2  | 
			
			 5  | 
			|
| 
			 | 
			
			 POL1001  | 
			
			 Tư tưởng Hồ Chí Minh  | 
			
			 2  | 
			|
| 
			 | 
			
			 HIS1002  | 
			
			 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam  | 
			
			 3  | 
			|
| 
			 | 
			
			 INT1004  | 
			
			 Tin học cơ sở  | 
			
			 3  | 
			|
| 
			 | 
			
			 FLF1105  | 
			
			 Tiếng Anh A1  | 
			
			 5  | 
			|
| 
			 | 
			
			 FLF1205  | 
			
			 Tiếng Anh A2  | 
			
			
  | 
			|
| 
			 | 
			
			 FLF 1305  | 
			
			 Tiếng Anh B1  | 
			
			 7  | 
			|
| 
			 | 
			
			 Giáo dục thể chất  | 
			
			 4  | 
			||
| 
			 | 
			
			 Giáo dục quốc phòng an ninh: Một số nội dung cơ bản về đường lối quân sự của Đảng  | 
			
			 2  | 
			||
| 
			 | 
			
			 Giáo dục quốc phòng an ninh: Công tác quốc phòng  | 
			
			 2  | 
			||
| 
			 | 
			
			 Giáo dục quốc phòng an ninh: Một số nội dung cơ bản về Kỹ thuật, chiến thuật bộ binh  | 
			
			 3  | 
			||
| 
			 | 
			
			 HIS1056  | 
			
			 Cơ sở văn hóa Việt Nam  | 
			
			 3  | 
			|
| 
			 | 
			
			 MNS1053  | 
			
			 Các phương pháp nghiên cứu khoa học  | 
			
			 3  | 
			|
| 
			 | 
			
			 PSY1051  | 
			
			 Tâm lí học đại cương  | 
			
			 3  | 
			|
| 
			 | 
			
			 PHI1054  | 
			
			 Logic học đại cương  | 
			
			 3  | 
			|
| 
			 | 
			
			 HIS1053  | 
			
			 Lịch sử văn minh thế giới  | 
			
			 3  | 
			|
| 
			 | 
			
			 THL1057  | 
			
			 Nhà nước và pháp luật đại cương  | 
			
			 2  | 
			|
| 
			 | 
			
			 INE1014  | 
			
			 Kinh tế học đại cương  | 
			
			 2  | 
			|
| 
			 | 
			
			 LIN1050  | 
			
			 Thực hành văn bản tiếng Việt  | 
			
			 2  | 
			|
| 
			 | 
			
			 LIB1050  | 
			
			 Nhập môn Năng lực thông tin  | 
			
			 2  | 
			|
| 
			 | 
			
			 ANT1100  | 
			
			 Nhân học đại cương  | 
			
			 3  | 
			|
| 
			 | 
			
			 PHI1101  | 
			
			 Tôn giáo học đại cương  | 
			
			 3  | 
			|
| 
			 | 
			
			 PSY2023  | 
			
			 Tâm lí học xã hội  | 
			
			 3  | 
			|
| 
			 | 
			
			 HIS1100  | 
			
			 Lịch sử Việt Nam đại cương  | 
			
			 3  | 
			|
| 
			 | 
			
			 PSY1100  | 
			
			 Tâm lí học giao tiếp  | 
			
			 2  | 
			|
| 
			 | 
			
			 PSY1150  | 
			
			 Tâm lí học phát triển  | 
			
			 3  | 
			|
| 
			 | 
			
			 PSY1151  | 
			
			 Tâm lí học sức khỏe  | 
			
			 2  | 
			|
| 
			 | 
			
			 SOC1051  | 
			
			 Xã hội học đại cương  | 
			
			 3  | 
			|
| 
			 | 
			
			 SOW1100  | 
			
			 Công tác xã hội đại cương  | 
			
			 3  | 
			|
| 
			 | 
			
			 SOW2003  | 
			
			 Gia đình học  | 
			
			 2  | 
			|
| 
			 | 
			
			 SOC1100  | 
			
			 Sử dụng phần mềm xử lí dữ liệu  | 
			
			 2  | 
			|
| 
			 | 
			
			 SOC1101  | 
			
			 Dân số học đại cương  | 
			
			 3  | 
			|
| 
			 | 
			
			 SOW2004  | 
			
			 Hành vi con người và môi trường xã hội  | 
			
			 3  | 
			|
| 
			 | 
			
			 SOW1102  | 
			
			 Phát triển cộng đồng  | 
			
			 3  | 
			|
| 
			 | 
			
			 SOC3024  | 
			
			 Chính sách xã hội  | 
			
			 2  | 
			|
| 
			 | 
			
			 SOC3006  | 
			
			 Xã hội học truyền thông đại chúng và dư luận xã hội  | 
			
			 3  | 
			|
| 
			 | 
			
			 SOW3045  | 
			
			 Công tác xã hội với người nghèo  | 
			
			 3  | 
			|
| 
			 | 
			
			 SOW3032  | 
			
			 Lý thuyết Công tác xã hội  | 
			
			 3  | 
			|
| 
			 | 
			
			 SOC3055  | 
			
			 Thực hành nghiên cứu xã hội  | 
			
			 2  | 
			|
| 
			 | 
			
			 SWO3033  | 
			
			 Phương pháp nghiên cứu Công tác xã hội  | 
			
			 3  | 
			|
| 
			 | 
			
			 SOW3034  | 
			
			 Công tác xã hội với cá nhân  | 
			
			 3  | 
			|
| 
			 | 
			
			 SWO3035  | 
			
			 Công tác xã hội nhóm  | 
			
			 3  | 
			|
| 
			 | 
			
			 SOW3036  | 
			
			 Tham vấn trong Công tác xã hội  | 
			
			 3  | 
			|
| 
			 | 
			
			 SOW3055  | 
			
			 Thực hành Công tác xã hội cá nhân  | 
			
			 2  | 
			|
| 
			 | 
			
			 SOW3051  | 
			
			 Thực hành công tác xã hội nhóm và phát triển công đồng  | 
			
			 5  | 
			|
| 
			 | 
			
			 SOW3052  | 
			
			 An sinh xã hội  | 
			
			 2  | 
			|
| 
			 | 
			
			 SOW3046  | 
			
			 Quản trị ngành Công tác xã hội  | 
			
			 3  | 
			|
| 
			 | 
			
			 SOW3049  | 
			
			 Quản lý ca  | 
			
			 2  | 
			|
| 
			 | 
			
			 SOW3041  | 
			
			 Công tác xã hội với người khuyết tật  | 
			
			 2  | 
			|
| 
			 | 
			
			 SOW3044  | 
			
			 Chăm sóc sức khỏe tâm thân  | 
			
			 2  | 
			|
| 
			 | 
			
			 SOW3043  | 
			
			 Công tác xã hội với trẻ em  | 
			
			 3  | 
			|
| 
			 | 
			
			 SOW3022  | 
			
			 Công tác xã hội trường học  | 
			
			 2  | 
			|
| 
			 | 
			
			 SOW 3047  | 
			
			 Công tác xã hội trong bệnh viện  | 
			
			 3  | 
			|
| 
			 | 
			
			 SOW3019  | 
			
			 Công tác xã hội với người cao tuổi  | 
			
			 2  | 
			|
| 
			 | 
			
			 SOW3020  | 
			
			 Công tác xã hội với hành vi lệch chuẩn  | 
			
			 2  | 
			|
| 
			 | 
			
			 SOW3042  | 
			
			 Đạo đức nghề nghiệp  | 
			
			 2  | 
			|
| 
			 | 
			
			 SOW3040  | 
			
			 Công tác xã hội với nhóm người nghiện ma túy, mại dâm và nhiễm HIV/AIDS  | 
			
			 3  | 
			|
| 
			 | 
			
			 SOW3048  | 
			
			 Công tác xã hội với bình đẳng giới và phòng chống bạo lực gia đình  | 
			
			 2  | 
			|
| 
			 | 
			
			 SOW4055  | 
			
			 Thiết kế nghiên cứu trong công tác xã hội  | 
			
			 2  | 
			|
| 
			 | 
			
			 SOW4058  | 
			
			 Thiết kế can thiệp trong công tác xã hội  | 
			
			 3  | 
			
Tác giả: SOW
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn