TT | Mã trường | Tên ngành | Mã | Mã tổ hợp bài thi/môn thi của phương thức xét kết quả thi THPT 2023 | Ngưỡng điểm đảm bảo chất lượng đầu vào |
---|---|---|---|---|---|
|
QHX | Báo chí | QHX01 | A01,C00,D01,D04,D78 | 20.0 |
|
QHX | Chính trị học | QHX02 | A01,C00,D01,D04,D78 | 20.0 |
|
QHX | Công tác xã hội | QHX03 | A01,C00,D01,D04,D78 | 20.0 |
|
QHX | Đông Nam Á học | QHX04 | A01,D01,D78 | 20.0 |
|
QHX | Đông phương học | QHX05 | C00,D01,D04,D78 | 20.0 |
|
QHX | Hàn Quốc học | QHX26 | A01,C00,D01,DD2,D78 | 20.0 |
|
QHX | Hán Nôm | QHX06 | C00,D01,D04,D78 | 20.0 |
|
QHX | Khoa học quản lý | QHX07 | A01,C00,D01,D04,D78 | 20.0 |
|
QHX | Lịch sử | QHX08 | C00,D01,D04,D78 | 20.0 |
|
QHX | Lưu trữ học | QHX09 | A01,C00,D01,D04,D78 | 20.0 |
|
QHX | Ngôn ngữ học | QHX10 | C00,D01,D04,D78 | 20.0 |
|
QHX | Nhân học | QHX11 | A01,C00,D01,D04,D78 | 20.0 |
|
QHX | Nhật Bản học | QHX12 | D01,D06,D78 | 20.0 |
|
QHX | Quan hệ công chúng | QHX13 | C00,D01,D04,D78 | 20.0 |
|
QHX | Quản lý thông tin | QHX14 | A01,C00,D01,D78 | 20.0 |
|
QHX | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | QHX15 | A01,D01,D78 | 20.0 |
|
QHX | Quản trị khách sạn | QHX16 | A01,D01,D78 | 20.0 |
|
QHX | Quản trị văn phòng | QHX17 | A01,C00,D01,D04,D78 | 20.0 |
|
QHX | Quốc tế học | QHX18 | A01,C00,D01,D04,D78 | 20.0 |
|
QHX | Tâm lý học | QHX19 | A01,C00,D01,D04,D78 | 20.0 |
|
QHX | Thông tin - Thư viện | QHX20 | A01,C00,D01,D78 | 20.0 |
|
QHX | Tôn giáo học | QHX21 | A01,C00,D01,D04,D78 | 20.0 |
|
QHX | Triết học | QHX22 | A01,C00,D01,D04,D78 | 20.0 |
|
QHX | Văn hóa học | QHX27 | C00,D01,D04,D78 | 20.0 |
|
QHX | Văn học | QHX23 | C00,D01,D04,D78 | 20.0 |
|
QHX | Việt Nam học | QHX24 | C00,D01,D04,D78 | 20.0 |
|
QHX | Xã hội học | QHX25 | A01,C00,D01,D04,D78 | 20.0 |
Tác giả: SOW
Nguồn tin: Trang tuyển sinh - Trường Đại học Xã hội và Nhân văn - ĐHQGHN
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn